Tổng quan về blockchain của iCheck

09:09, 29/03/2023

GIỚI THIỆU VỀ BLOCKCHAIN

1. Blockchain là gì

Hiểu một cách đơn giản, block nghĩa là khối, chain là chuỗi. Công nghệ Blockchain nghĩa là chuỗi các khối kết nối với nhau. Khối sau lấy thông tin của khối trước tạo thành một mắt xích không thể phá vỡ, thay đổi hay giả mạo.

Về mặt kỹ thuật, Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân cấp được gọi là cuốn sổ cái kỹ thuật số (Digital Ledger) ghi lại chi tiết tất cả các giao dịch thông qua hệ thống mạng ngang hàng P2P. Về cơ bản, mạng lưới này là một chuỗi các máy tính mà tất cả phải chấp thuận một giao dịch trước khi nó có thể được xác thực và ghi lại.

Có thể hình dung Blockchain như một file Google Docs, nó được chia sẻ tới mọi người. Mọi người đều được phép xem nội dung bên trong. Tuy nhiên, việc xoá, chỉnh sửa nội dung đã có là không thể.

2. Ưu nhược điểm của Blockchain

* Ưu điểm

Những lợi ích nổi bật của công nghệ chuỗi khối bao gồm:

- Giúp các giao dịch được tiến hành trực tiếp giữa các bên, không cần bên trung gian thứ 3 để xác thực giao dịch.

- Thời gian giao dịch nhanh hơn, thủ tục quy trình được giảm thiểu đáng kể.

- Tiết kiệm chi phí: chi phí cho giao dịch ngoại hối, chuyển tiền, kiều hối, thẻ tín dụng và nhiều sản phẩm khác có khả năng sẽ giảm mạnh.

- Tính bảo mật cao do sử dụng kỹ thuật mã hóa và chữ ký số giúp thông tin giao dịch an toàn hơn.

- Nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính.

* Nhược điểm

- Vấn đề an ninh bảo mật: Mặc dù được coi là công nghệ mang tính bảo mật cao, một trong các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng về chiasẻ dữ liệu cá nhân khi sử dụng Blockchain vẫn là vấn đề an ninh mạng.

- Tạo cơ hội cho các hoạt động rửa tiền.

- Các quy tắc điều chỉnh tình trạng pháp lý: các đồng tiền hiện đang sử dụng trong các giao dịch tài chính được quản lý bởi Chính phủ các quốc gia. Để Blockchain được chấp nhận rộng rãi bởi các tổ chức tài chính, cần phải đạt được thỏa thuận từ Chính phủ.

Mặc dù có một số hạn chế nhưng tiềm năng mà Blockchain mang lại vô cùng lớn. Công nghệ này được tạo ra như một cuộc cách mạng giúp các hoạt động thương mại điện tử trở nên an toàn và tiết kiệm chi phí hơn. 

Hệ thống này thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận của con người đối với thương mại internet. Tiềm năng lớn nhất của Blockchain là sự kết hợp với hợp đồng thông minh, một công nghệ giúp các giao dịch, thỏa thuận được xác nhận mà không tiết lộ thông tin giữa các bên tham gia.

3. Đặc điểm và mô hình hoạt động của công nghệ Blockchain

* Các thành phần trong một giao dịch Blockchain

Một cơ sở dữ liệu (Blockchain Database) bao gồm nhiều giao dịch và nhiều block. Mỗi block chứa một tập các giao dịch. Trong mỗi giao dịch bao gồm người gửi, thông tin giao dịch và người nhận. Mỗi giao dịch được bảo mật bởi một mã số mã hoá.

Một số công nghệ, thuật toán được sử dụng trong Blockchain:

- Hash (Hàm băm): là một hàm toán học chuyển đổi một bản tin đầu vào có độ dài bất kỳ thành một dãy nhị phân (dãy bit) có độ dài cố định (tuỳ thuộc vào thuật toán băm). Dãy bit này được gọi là giá trị băm (hash value), đại diện cho message ban đầu.

- Merkle Tree (Cây Merkle): là một cây nhị phân có thứ tự, được xây dựng từ một dãy các đối tượng là các giá trị băm.

- Smart Contract (Hợp đồng thông minh): là các khối để xây dựng nên các ứng dụng phi tập trung. Chúng mô tả khả năng tự đưa ra các điều khoản và thực thi thỏa thuận của hệ thống máy tính bằng cách sử dụng công nghệ Blockchain.

Toàn bộ quá trình hoạt động của Smart Contract là hoàn toàn tự động và không có sự can thiệp từ các yếu tố bên ngoài. Các điều khoản của Smart Contract tương đương với 1 hợp đồng pháp lý, được ghi lại dưới dạng ngôn ngữ lập trình.

Consensus Algorithm (Giải thuật đồng thuận): được thực hiện như một phần của các node ứng dụng, cung cấp các quy tắc cho việc thực hiện giao dịch, ví dụ “proof-of-stake” (Bằng chứng cổ phần), “proof-of-work” (Bằng chứng công việc),…

1. Đặng điểm của Blockchain

Distributed database (Cơ sở dữ liệu phân tán)

Mỗi bên tham gia Blockchain có quyền truy cập vào toàn bộ cơ sở dữ liệu và lịch sử đầy đủ của nó. Không một bên nào có thể điều chỉnh dữ liệu hoặc thông tin. Mỗi bên có thể xác nhận trực tiếp hồ sơ đối tác giao dịch của mình mà không có người trung gian.

Peer-to-peer transmission (Truyền dẫn ngang hàng)

Truyền thông diễn ra đơn giản giữa các bên tham gia thay vì thông qua một nút (node) trung tâm. Mỗi node lưu trữ và chuyển tiếp thông tin đến tất cả các node khác.

Transparency with pseudonymity (Tính minh bạch)

Mỗi giao dịch và giá trị tương ứng của nó được hiển thị cho bất cứ ai có quyền truy cập vào hệ thống. Trên một chuỗi khối, mỗi node hoặc người dùng có một địa chỉ gồm 30 ký tự đặc biệt duy nhất để nhận dạng.

Người dùng có thể chọn ẩn danh hoặc cung cấp bằng chứng nhận dạng của họ cho người khác. Giao dịch xảy ra giữa các địa chỉ blockchain.

Irreversibility of records (Tính bất biến)

Một khi một giao dịch được nhập vào cơ sở dữ liệu và các tài khoản được cập nhật, hồ sơ không thể thay đổi, bởi vì chúng được liên kết đến tất cả các bản ghi giao dịch đã đến trước chúng.

Các thuật toán và phương pháp tính toán được triển khai để đảm bảo việc ghi chép trên cơ sở dữ liệu là vĩnh viễn, theo thứ tự thời gian và có sẵn cho tất cả các bên tham gia trên mạng.

Computational logic (Logic tính toán)

Bản chất kỹ thuật số của sổ cái có nghĩa là các giao dịch blockchain có thể được gắn với logic tính toán và được lập trình. Vì vậy, người dùng có thể thiết lập các thuật toán và quy tắc tự động kích hoạt các giao dịch giữa các node.

* Mô hình hoạt động của Blockchain

(1) Transaction definition - Định nghĩa giao dịch: Người gửi tạo ra một giao dịch và truyền giao dịch này qua mạng. Bản tin giao dịch bao gồm các thông tin: Địa chỉ công khai của người nhận, giá trị và chữ ký số mã hóa để xác minh tính hợp lệ, độ tin cậy của giao dịch.

Dữ liệu trao đổi giữa hai bên có thể là tiền, hợp đồng, hồ sơ y tế, thông tin khách hàng hoặc bất kỳ tài sản nào có thể được mô tả dưới dạng số.

(2) Transaction authentication - Xác thực giao dịch: Các node trong mạng (máy tính/người dùng) nhận được bản tin và xác thực tính hợp lệ bằng việc giải mã chữ ký số. Giao dịch đã xác thực được đặt trong một serve chung - được gọi là “pool” của các giao dịch đang chờ xử lý.

(3) Block creation - Khởi tạo Block: Các giao dịch đang chờ xử lý này cùng được đặt vào trong một sổ cái số đã cập nhật, gọi là một block bởi một trong các node trong mạng. Sau đó, tại một khoảng thời gian xác định, node phát quảng bá block vào trong mạng để xác nhận.

(4) Block validation - Xác thực Block: Các node chịu trách nhiệm về việc xác nhận tính hợp lệ nhận được block đã cập nhật. Chúng sẽ thông qua một quá trình lặp, đòi hỏi sự đồng ý từ các node khác trong toàn mạng để xác thực block đó.

Các mạng Blockchain khác nhau sử dụng các kỹ thuật xác thực khác nhau: Blockchain của Bitcoin sử dụng công nghệ “proof-of-work”, Ripple sử dụng “Distributed Consensus” (Bài toán đồng thuận) và Ethereum sử dụng “proof-of-stake”.

Công nghệ khác nhau sẽ có các ưu, nhược điểm khác nhau. Nhưng đặc điểm chung của chúng là đảm bảo mọi giao dịch hợp lệ và ngăn chặn các giao dịch gian lận, không thể thực hiện.

(5) Block chaining - Chuỗi Block: Khi tất cả các giao dịch trong một block được xác nhận, block mới sẽ được đính kèm vào blockchain và trạng thái hiện tại mới của sổ cái được phát quảng bá vào trong mạng.

Tất cả các giao dịch được ghi lại bao gồm thông số về ngày, giờ, người tham gia và số tiền của mỗi giao dịch. Mỗi node trong mạng lưới đều sở hữu một bản sao đầy đủ của Blockchain.

Trên cơ sở các nguyên tắc phức tạp và hiện đại, các giao dịch được xác nhận bởi các “thợ đào bitcoin” (Miner). Các nguyên tắc toán học cũng đảm bảo rằng các node tự động và liên tục đồng ý về tình trạng của cuốn sổ cái và mọi giao dịch trong đó. 

Nếu bất kỳ ai tìm cách gian lận một giao dịch, các node sẽ không đi đến sự đồng thuận. Từ đó, chúng sẽ từ chối kết hợp giao dịch này vào trong Blockchain. Vì vậy, mỗi giao dịch phải công khai và được hàng ngàn node đều nhất trí rằng giao dịch đó đã xảy ra vào thời gian cụ thể.

Nó giống như mỗi giao dịch đều có một công chứng viên xác nhận. Bằng cách này, mỗi người đều có quyền truy cập vào một nguồn thực sự duy nhất được chia sẻ. 

Dù còn khá mới mẻ, sự xuất hiện của Blockchain đã mở ra một xu hướng mới cho nhiều lĩnh vực: Tài chính ngân hàng, Logistics, điện tử viễn thông, kế toán kiểm toán,...

ỨNG DỤNG BLOCKCHAIN VÀO TRUY XUẤT NGUỒN GỐC

1. Thống kê dữ liệu nghiên cứu

Ý thức của người tiêu dùng về vấn đề an toàn thực phẩm ngày càng cao. Theo đó, họ có nhu cầu truy xuất được nguồn gốc cho thực phẩm họ muốn tiêu thụ. Vì vậy, việc các nhà sản xuất đưa ra thông tin chi tiết về các mắt xích trong chu trình cung ứng và xác thực cho các thông tin ấy là điều tất yếu.

Nghiên cứu về doanh thu blockchain theo ngành 2017-2025(1) cho thấy chỉ sau ngành tài chính, các công ty thuộc lĩnh vực sản xuất đang có xu hướng đầu tư vào công nghệ này, đặc biệt là các công ty sản xuất mặt hàng thực phẩm. Blockchain có thể giúp giảm thiểu áp lực của các quy định, chính sách và yêu cầu về an toàn thực phẩm cho các doanh nghiệp này. Trong đó, truy xuất nguồn gốc được coi là chìa khóa giải quyết những vấn đề nêu trên.

Nhiều doanh nghiệp lớn đang ứng dụng blockchain trong truy xuất nguồn gốc

Nestle và Carrefour – tập đoàn siêu thị lớn thứ hai thế giới đã hợp tác sử dụng Blockchain cho dòng sản phẩm sữa dành cho trẻ sơ sinh vào giữa năm 2019. Emmanuel Delerm, quản lý cấp cao của tập đoàn này cho biết, nhờ vào việc áp dụng blockchain, số lượng sản phẩm sữa Nestle bán ra tại chuỗi siêu thị của họ đã tăng vọt. Sau thương vụ với Nestle, tập đoàn này cũng bắt đầu áp dụng công nghệ blockchain cho 20 sản phẩm nông sản khác và dự tính tăng lên con số 100 sản phẩm truy xuất được nguồn gốc, tập trung vào những sản phẩm cần độ an toàn cao, như thực phẩm cho trẻ em và những dòng sản phẩm hữu cơ.

Auchan – tập đoàn bán lẻ của Pháp cũng đang ứng dụng công nghệ Blockchain để truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi siêu thị của họ. Thử nghiệm ban đầu diễn ra tại Việt Nam giúp truy xuất nguồn gốc lợn, gà và trứng tại TP. HCM đã đem lại kết quả ngoài mong đợi. Hiện nay, nền tảng này đang được Auchan triển khai ở Pháp, và tương lai ở Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Senegal.

2. Truy xuất nguồn gốc bằng Blockchain đem lại lợi ích gì cho các nhà sản xuất

Blockchain là một dạng sổ cái phân tán giúp giải quyết vấn đề các doanh nghiệp vốn đau đầu từ lâu: niềm tin. Hiểu đơn giản, đó là một cuốn sổ cái ghi chép lại những giao dịch. Điều đó có nghĩa, nó bao gồm tất cả các dữ liệu được chia sẻ, xác thực và mã hóa bởi các thành phần trong chuỗi. Vậy xét về khía cạnh kinh doanh, blockchain đem đến lợi ích gì cho các nhà sản xuất?

Việc công khai tất cả các giao dịch trong mạng lưới – bản chất của blockchain là giúp tạo niềm tin đối với người tiêu dùng. Đó là giá trị lớn nhất mà các nhà sản xuất hướng tới. Trong một mạng lưới blockchain, tất cả thành phần trong chuỗi đều có thể nhìn thấy và xác thực thông tin ở bất cứ thời điểm nào.

Hiện nay, ý thức của NTD về việc tiêu dùng thực phẩm an toàn ngày càng nâng cao, nhất là tại những thị trường khó tính như Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản. Theo nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng thực phẩm(2), 10 yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của NTD, được xếp theo thứ tự sau đây

3 yếu tố quan trọng nhất trong 10 yếu tố trên, bao gồm độ tươi, độ an toàn và giá sản phẩm phụ thuộc phần lớn vào nhà sản xuất, các yếu tố còn lại phụ thuộc vào đơn vị bán hàng. Sử dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc có thể giúp nhà sản xuất giải quyết được 3 yếu tố này.

1. Gây dựng lợi thế cạnh tranh bằng việc tạo niềm tin với người tiêu dùng

Bằng việc cung cấp đầy đủ thông tin về các mắt xích trong quy trình cung ứng, nhà sản xuất có thể đem đến cho NTD một cái nhìn toàn diện về nguồn gốc của sản phẩm, giúp đảm bảo yếu tố an toàn cho sản phẩm.

Blockchain có thể theo dõi và truy xuất nguồn gốc của quy trình đầu vào, điều này giúp triệt tiêu gần như 100% khả năng làm giả sản phẩm, kiểm soát tốt hơn chất lượng sản phẩm, góp phần cải thiện giá trị chung của toàn bộ chuỗi cung ứng.

2. Giảm thiểu áp lực về việc chứng minh thực phẩm an toàn

Blockchain cũng tiết kiệm chi phí và giảm thiểu áp lực cho các nhà sản xuất trong việc chứng minh nguồn gốc sản phẩm. Để việc kiểm định này thực sự hoạt động, ngân hàng, các công ty con cũng như đối tác liên quan trong quy trình sản xuất cần xác thực thông tin cho các giao dịch trong chuỗi.

3. Giúp quản lý quy trình sản xuất tốt hơn theo thời gian thực

Đối với các nhà sản xuất, Blockchain giúp quản lý toàn bộ quy trình từ nông trại cho đến khi hàng hóa lên kệ theo thời gian thực. Tất cả thông tin từ người nuôi trồng, quá trình chăm sóc, vận chuyển, lưu trữ, chế biến… đều được ghi lại và theo dõi sát sao bằng hệ thống. Điều này giúp các nhà sản xuất kiểm soát tốt hơn những hoạt động trong chuỗi, giảm bớt những nguy cơ thực phẩm không đảm bảo chất lượng.

Trong chuỗi quy trình sản xuất thực phẩm gồm rất nhiều tác nhân tham gia như nông dân, nhà phân phối, đơn vị chế biến, nhà bán lẻ… Các mắt xích chính trong chuỗi cung ứng thủy sản bao gồm:

1. Cung cấp giống: gồm những thông tin về con giống, thức ăn, thuốc trị bệnh, máy móc… thông tin giao dịch với người nuôi trồng.

2. Nuôi trồng: gồm những thông tin về người nuôi trồng và quá trình nuôi trồng thủy sản, cũng như điều kiện thời tiết, tình trạng vật nuôi, các chế độ phúc lợi…

3. Chế biến: gồm những thông tin về nhà máy, thiết bị, phương pháp chế biến, số lô sản phẩm, giao dịch tài chính giữa đơn vị chế biến và đơn vị phân phối.

4. Phân phối: gồm những thông tin về phương tiện vận chuyển, tuyến đường, điều kiện bảo quản (nhiệt độ, đổ ẩm), thời gian vận chuyển, giao dịch giữa nhà phân phối và nhà bán lẻ.

5. Bán lẻ: thông tin về từng loại mặt hàng, số lượng, chất lượng, điều kiện bảo quản, thời gian trên kệ…

6. Tiêu dùng: Là mắt xích cuối trong chuỗi giá trị, người tiêu dùng có thể sử dụng điện thoại được kết nối internet để scan mã QR đính kèm với sản phẩm để xem toàn bộ thông tin liên quan từ nhà cung cấp giống tới nhà bán lẻ.

Với Blockchain, quy trình cung ứng thực phẩm được công khai cho mọi tác nhân trong chuỗi, từ đó hạn chế tối đa những gian lận trong hoạt động và giao dịch, đảm bảo một môi trường kinh tế minh bạch và an toàn cho mọi thành phần.