Ngày 10 tháng 10 năm 2016, Cục Sở hữu trí tuệ đã ban hành Quyết định số 4090/QĐ-SHTT về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chỉ dẫn địa lý số 00051 cho sản phẩm quế Thường Xuân. Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa là cơ quan quản lý chỉ dẫn địa lý này.
Thường Xuân là một huyện miền núi nằm ở phía Tây tỉnh Thanh Hóa, cách thành phố Thanh Hóa khoảng 60 km. Huyện có vị trí địa lý đặc biệt, phía Bắc giáp huyện Lang Chánh và Ngọc Lặc, phía Tây giáp huyện Quế Phong (tỉnh Nghệ An) và huyện Sầm Tớ (tỉnh Hủa Phăn, CHDCND Lào). Phía Đông giáp huyện Thọ Xuân và Triệu Sơn, còn phía Nam tiếp giáp với huyện Như Xuân và Như Thanh.
Sản phẩm quế Thường Xuân từ lâu đã được biết đến với danh tiếng lâu đời, là một loại quế quý có chất lượng cao, được người tiêu dùng ưa chuộng, đặc biệt trong lĩnh vực y học và ẩm thực. Chất lượng đặc trưng của quế Thường Xuân có mối liên hệ mật thiết với điều kiện địa lý đặc biệt của vùng và tập quán canh tác của người dân địa phương. Danh tiếng của sản phẩm này còn gắn liền với các tên gọi như quế Trịnh Vạn, quế Ngọc Châu Thường, thể hiện sự đặc sắc và giá trị riêng biệt của quế Thường Xuân trong thị trường thảo dược.
Đặc điểm cảm quan và chất lượng:
Quế vỏ Thường Xuân được khai thác từ giống quế Thanh bản địa, nổi tiếng với chất lượng cao và hương thơm đặc trưng. Vỏ quế có chiều dài trên 50 cm, thường cuộn tròn thành ống khi phơi khô tự nhiên.
Vỏ quế Thường Xuân có độ dày đáng kể, giúp giữ được tinh dầu quý. Vỏ thân có độ dày từ 3,06 mm đến 5,14 mm, lớp tinh dầu bên trong dày từ 0,96 mm đến 1,97 mm. Trong khi đó, vỏ cành có độ dày từ 1,28 mm đến 3,62 mm, lớp tinh dầu dày từ 0,41 mm đến 1,11 mm.
Bề mặt ngoài của vỏ quế có màu nâu đến nâu xám, ít xù xì, với nhiều vết loang trắng (bạch hoa), đặc biệt xuất hiện nhiều hơn trên những cây quế già. Mặt trong của vỏ có màu nâu hơi đỏ đến nâu sẫm, nhẵn, dễ bẻ gãy. Khi bẻ, vết gãy có màu nâu đỏ và xuất hiện ít sợi.
Quế Thường Xuân có mùi thơm nồng đặc trưng. Khi cạo nhẹ một lớp mỏng ở đầu thanh quế, có thể thấy lớp dầu bên trong. Quế có vị cay hơi chát, khi pha với nước tạo màu trắng đục. Tinh dầu quế mang độ cay đặc trưng, khi nếm có vị cay mạnh nhưng không quá nồng, hậu vị ngọt nhẹ.
Chất lượng của quế Thường Xuân được xác định qua nhiều chỉ tiêu. Đối với vỏ quế thân, chỉ số khúc xạ của tinh dầu dao động từ 1,5926 nD đến 1,5978 nD, hàm lượng ẩm từ 14,2 % đến 16,0 %, tỷ trọng tinh dầu từ 1,0192 d đến 1,0219 d, hàm lượng tinh dầu từ 4,12 % đến 6,08 %, và hàm lượng Aldehyt cinnamic từ 80,92 % đến 91,22 %. Trong khi đó, vỏ quế cành có chỉ số khúc xạ tinh dầu từ 1,5328 nD đến 1,5978 nD, hàm lượng ẩm từ 13,2 % đến 15,2 %, tỷ trọng tinh dầu từ 1,0104 d đến 1,0182 d, hàm lượng tinh dầu từ 3,28 % đến 4,85 %, và hàm lượng Aldehyt cinnamic từ 72,12 % đến 83,11 %.
Với chất lượng vượt trội và hương vị độc đáo, quế Thường Xuân không chỉ được đánh giá cao trong lĩnh vực ẩm thực mà còn có giá trị lớn trong y học và công nghiệp chế biến dược liệu.
Điều kiện canh tác:
Các đặc tính của quế vỏ Thường Xuân có mối liên hệ chặt chẽ với điều kiện địa lý đặc trưng của khu vực. Địa hình nơi đây thấp dần từ Tây Bắc và Tây xuống phía Đông và Nam, chủ yếu là vùng núi cao với độ cao trung bình từ 150m đến 700m. Nhờ địa hình bị cắt xẻ và đón gió Đông Nam, khu vực có lượng mưa cao và nguồn nước dồi dào, tạo điều kiện thuận lợi cho cây quế phát triển.
Về khí hậu, khu vực này có điều kiện ánh sáng tốt, tổng số giờ nắng dao động từ 1.600 đến 1.900 giờ mỗi năm. Tổng nhiệt độ nằm trong khoảng từ 8.000 đến 8.600°C, với nhiệt độ trung bình từ 22 đến 25°C. Biên độ nhiệt phổ biến từ 5 đến 10°C. Lượng mưa hàng năm dao động từ 1.800 đến 2.200mm, trong khi độ ẩm trung bình năm đạt từ 85% đến 86%.
Thổ nhưỡng của khu vực cũng đóng vai trò quan trọng trong chất lượng quế Thường Xuân. Các loại đất chủ yếu gồm: đất feralit đỏ vàng phát triển trên phiến thạch sét (Fs), có thành phần cơ giới nặng, tầng đất dày, đất tốt, không có đá lẫn; đất feralit đỏ vàng nhạt phát triển trên đá sa thạch (Fq), có thành phần cơ giới thô nhẹ, tầng đất mỏng đến trung bình, có đá lẫn; đất feralit vàng đỏ phát triển trên đá macma acid kết tinh chua (Fa), có thành phần cơ giới thô to, kết cấu rời rạc, tầng đất mỏng, nhiều đá nổi và đá lẫn trong tầng đất.
Khu vực địa lý này còn được bao bọc bởi hệ thống sông suối phong phú, bao gồm các con sông lớn như sông Chu, sông Khao, sông Đằn, với lưu lượng nước dồi dào từ các hệ thống hồ, ao tự nhiên. Ngoài điều kiện tự nhiên, các bí quyết canh tác, chăm sóc và khai thác quế của người dân bản địa cũng góp phần tạo nên chất lượng và đặc tính độc đáo của quế Thường Xuân.
Phạm vi địa lý:
Xã Vạn Xuân, xã Xuân Lẹ, xã Xuân Chính, xã Xuân Thắng, xã Xuân Lộc, xã Xuân Cẩm, xã Yên Nhân, xã Bát Mọt, xã Lương Sơn, xã Ngọc Phụng, xã Xuân Cao, xã Luận Khê, xã Xuân Thành, xã Luận Thành, xã Thọ Thanh, xã Xuân Dương, thị trấn Thường Xuân thuộc huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa.
Truyền thông nói về sản phẩm quế Thường Xuân:
Thanh Hóa nâng cao chất lượng quế Thường Xuân, hướng tới xuất khẩu: https://sanphamvungmien.vn/san-pham-vung-mien/2024/11/thanh-hoa-nang-cao-chat-luong-que-thuong-xuan-huong-toi-xuat-khau
Danh thơm - "Quế Ngọc - Châu Thường": https://truyenhinhthanhhoa.vn/danh-thom-que-ngoc-chau-thuong-180230518015244367.htm
Điều gì khiến Quế Thường Xuân trở nên đặc biệt?: https://sohuutritue.net.vn/dieu-gi-khien-que-thuong-xuan-tro-nen-dac-biet-d202009.html