[95] Sản Phẩm Nón Lá - Huế Đã Được Cấp Chỉ Dẫn Địa Lý số 6-00020

17:25, 10/03/2025

Ngày 19.7.2010 Cục trưởng Cục Sở hữu trí tuệ ký Quyết định số 1347/QĐ-SHTT về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chỉ dẫn địa lý số 00020 cho sản phẩm nón lá “Huế”. Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế là Tổ chức quản lý chỉ dẫn địa lý “Huế” cho sản phẩm nón lá.

Nón lá, cùng với chiếc áo dài, là những vật dụng gắn bó mật thiết với người phụ nữ Việt Nam và được coi là biểu tượng của y phục dân tộc. Dù có mặt ở cả ba miền đất nước, nhưng với xứ Huế, chiếc nón lá không chỉ đơn thuần là vật che nắng, che mưa mà còn mang trong mình nét đẹp đặc trưng của một vùng văn hóa. Nó đã trở thành biểu tượng cho sự dịu dàng, thanh mảnh và duyên dáng của người phụ nữ Huế, góp phần tôn lên vẻ đẹp truyền thống và tinh tế của vùng đất cố đô.

Dù xuất hiện ở bất cứ đâu, chiếc nón lá Huế vẫn luôn giữ được hồn quê mộc mạc, vẫn phảng phất hương đồng, gió nội của những làng nghề truyền thống nơi đã làm nên nó. Những nghệ nhân làm nón đã truyền qua nhiều thế hệ bí quyết để tạo ra những chiếc nón bền đẹp, nhẹ nhàng và thanh thoát. Từng lớp lá, từng sợi chỉ khâu đều chứa đựng sự tỉ mỉ, khéo léo và tâm huyết của người thợ, tạo nên một sản phẩm mang giá trị nghệ thuật cao.

Không chỉ là một vật dụng thiết thực trong đời sống, nón lá Huế từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng sáng tác bất tận của nhiều nghệ sĩ, nhà thơ, nhạc sĩ. Hình ảnh người con gái Huế duyên dáng trong tà áo dài thướt tha, đội nón lá nghiêng nghiêng đã đi vào thơ ca, hội họa và âm nhạc, làm say lòng biết bao người yêu mến vùng đất cố đô. Chiếc nón lá không chỉ là niềm tự hào của người dân xứ Huế mà còn là một phần di sản văn hóa đáng trân trọng của dân tộc Việt Nam.

Tính chất, chất lượng đặc thù của sản phẩm:

Nón lá Huế có được danh tiếng như vậy là nhờ những đặc trưng riêng biệt về màu sắc, kiểu dáng, kích thước, trọng lượng và độ bền. Những yếu tố này đã tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa nón lá Huế và nón lá của các địa phương khác, khiến nó trở thành một biểu tượng gắn liền với nét đẹp dịu dàng, thanh lịch của người phụ nữ xứ Huế.

Về hình thái, nón lá Huế có màu trắng xanh, điểm xuyết những đường gân mỏng nhẹ theo chiều dọc của lá, tạo nên sắc trắng tinh khôi đặc trưng. Nón mỏng, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sự chắc chắn và bền đẹp, mang đến vẻ thanh tao, mềm mại mà ít loại nón nào có được. Trọng lượng của nón dao động trong khoảng 57,4 - 60,3 gram, giúp người đội có cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái. Đường kính nón từ 40,7 - 41,8 cm, chiều cao trong khoảng 17,5 - 18,8 cm, tạo sự cân đối hài hòa. Tỷ số giữa chiều cao và đường kính (H/D) nằm trong khoảng 0,436 - 0,448, góp phần định hình kiểu dáng thanh thoát của nón. Ngoài ra, nón có chỉ số độ bền tương đối dao động từ 134,33 - 137,58, chứng tỏ khả năng chịu lực tốt dù có trọng lượng nhẹ.

Danh tiếng và tính chất đặc thù của nón lá Huế không chỉ đến từ hình dáng mà còn nhờ vào truyền thống lâu đời của nghề làm nón ở Thừa Thiên Huế. Nghệ nhân nơi đây đã kế thừa tinh hoa từ nhiều loại nón khác nhau, từ cung đình đến dân gian, từ miền Bắc đến miền Nam, để sáng tạo nên một sản phẩm mang đậm dấu ấn riêng của vùng đất cố đô.

Nguyên liệu để làm nên nón lá Huế chính là lá nón, có tên khoa học Licuala Fatoua Becc, được trồng chủ yếu ở huyện A Lưới và huyện Nam Đông. Đây là những khu vực có lượng mưa lớn, độ ẩm cao, tạo điều kiện lý tưởng cho cây lá nón phát triển. Để đảm bảo chất lượng, lá nón được thu hái phải đạt độ chín phù hợp – không quá non cũng không quá già. Lá được chọn thường có búp vừa tròn, đủ một tháng tuổi, đã phát triển hoàn chỉnh về chiều dài và chiều ngang nhưng chưa chuyển sang màu xanh đậm. Các bẹ lá còn ôm khít, chưa bung ra, giữ được độ mềm mại với chiều dài khoảng 40-50 cm, giúp tạo nên những chiếc nón đạt độ bền, đẹp và thanh thoát đặc trưng của xứ Huế.

Quy trình kỹ thuật sản xuất:

Để làm ra một chiếc nón lá vừa đẹp, vừa nhẹ, vừa bền là cả một quá trình công phu, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ thuật tinh tế của những nghệ nhân. Mỗi công đoạn trong quy trình sản xuất đều cần đến đôi bàn tay khéo léo và kinh nghiệm lâu năm. Trong khâu chọn nguyên liệu, lá nón phải được lựa kỹ, ngay cả khi khô vẫn giữ được màu xanh nhẹ. Những chiếc vành nức thường rất mảnh, được vót tròn trịa một cách tỉ mỉ và công phu để đảm bảo độ chắc chắn nhưng vẫn giữ được sự thanh thoát của nón. Sau khi được tuyển chọn, lá nón sẽ được ủi nhiều lần để trở nên thật phẳng và láng, giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Hình dáng của chiếc nón lá Huế phụ thuộc rất nhiều vào khung chằm, hay còn gọi là khuôn nón. Khung chằm phải được đặt riêng theo những yêu cầu kỹ thuật cụ thể để đảm bảo dáng nón sau khi hoàn thành cân đối, đẹp mắt và vừa ý. Những người thợ làm khung nón luôn giữ bí quyết tạo dáng, điều chỉnh khoảng cách giữa các vành và độ tròn của nón như một gia bảo cha truyền con nối. Đây không chỉ đơn thuần là kỹ thuật mà còn là sự kết tinh của thẩm mỹ dân gian, được nhiều thế hệ và nhiều vùng kiểm nghiệm để tạo nên tỷ lệ hài hòa, thuận mắt người xem.

Khi xây và lợp lá, người thợ phải khéo léo sắp xếp sao cho các lớp lá không chồng lên nhau quá nhiều, giúp chiếc nón giữ được độ thanh mỏng đặc trưng. Mũi chỉ chằm phải thật sát để các kẽ lá ôm khít vào nhau, tạo độ chắc chắn mà vẫn mềm mại. Sau khi hoàn thành công đoạn chằm nón, người thợ sẽ đính cái soài bằng chỉ màu vào chóp nón, tạo điểm nhấn trang trí tinh tế. Tiếp đó, nón sẽ được phủ dầu nhiều lần và phơi đủ nắng để bề mặt trở nên bóng láng, đồng thời tăng độ bền.

Nhờ bàn tay tài hoa và kinh nghiệm lâu đời của những nghệ nhân, nón lá Huế không chỉ là một vật dụng che nắng che mưa mà còn mang dấu ấn biểu trưng cho vẻ đẹp của xứ Huế và văn hóa làng nghề truyền thống. Với sự tinh xảo và giá trị nghệ thuật, nón lá Huế đã trở thành món quà lưu niệm được yêu thích của du khách khắp nơi khi đến Huế, đồng thời tạo dấu ấn sâu sắc trong lòng những người yêu thích văn hóa Việt Nam.

Phạm vi địa lý:

Vùng nguyên liệu lá nón: huyện A Lưới và huyện Nam Đông;

Vùng nguyên liệu làm vành nón: xã Bình Điền thuộc huyện Hương Trà;

Vùng sơ chế nguyên liệu lá nón: phường Phước Vĩnh và thôn Đốc Sơ phường An Hòa thuộc thành phố Huế;

Vùng sản xuất khung (khuôn) chằm: phường Phước Vĩnh thuộc thành phố Huế và xã Phú Mỹ thuộc huyện Phú Vang;

Các làng nghề chằm nón lá: thôn Đốc Sơn phường An Hòa thuộc thành phố Huế; thôn Mỹ Lam và thôn An Lưu xã Phú Mỹ, thôn Đông Đỗ và thôn Đồng Di xã Phú Hồ, thôn Tân Mỹ thị trấn Thuận An, thôn Thanh Dương xã Phú Diên, thôn Truyền Nam xã Phú An, thôn Dương Nổ xã Phú Dương thuộc huyện Phú Vang; làng Thanh Tân xã Phong Sơn thuộc huyện Phong Điền; làng Hương Cần xã Hương Toàn thuộc huyện Hương Trà; xã Thủy Thanh thuộc huyện Hương Thủy; Phủ Cam phường Phước Vĩnh thuộc thành phố Huế.

Truyền thông nói về sản phẩm nón lá Huế:

Nón Huế sản phẩm nổi tiếng của vùng đất cố đô: https://moit.gov.vn/tu-hao-hang-viet-nam/non-hue-san-pham-noi-tieng-cua-vung-dat-co-do.html

Nón Lá Huế – Làng nghề truyền thống xứ Huế: https://madebymaries.com/non-la-hue-lang-nghe-truyen-thong-xu-hue/?srsltid=AfmBOoqZ6r_ZXZtlqU7hUGeKWzJBox6m4PffUCqgjM9tzqv6sXkU_t_x

Giữ gìn thương hiệu nón lá Huế: https://nhandan.vn/giu-gin-thuong-hieu-non-la-hue-post733476.html