Ngày 28/6/2024, Cục trưởng Cục Sở hữu trí tuệ ban hành Quyết định số 561/QĐ-SHTT về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chỉ dẫn địa lý số 00141 “Lạng Sơn” cho sản phẩm mác mật. Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn là tổ chức quản lý chỉ dẫn địa lý này
Mác mật là một loại cây bản địa có giá trị đặc biệt, được phân bố rộng rãi tại nhiều huyện của tỉnh Lạng Sơn như Bắc Sơn, Bình Gia, Văn Quan, Chi Lăng, Cao Lộc, Tràng Định và Văn Lãng. Cây mác mật không chỉ gắn bó mật thiết với đời sống của người dân địa phương mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền ẩm thực truyền thống của vùng. Lá và quả mác mật chính là thành phần tạo nên hương vị đặc trưng, góp phần làm nên sự độc đáo cho nhiều món ăn nổi tiếng của Lạng Sơn.
Từ lâu đời, sản phẩm mác mật của tỉnh Lạng Sơn đã được biết đến rộng rãi và trở thành một trong những nguyên liệu quan trọng trong chế biến thực phẩm. Chính nhờ hương thơm dịu nhẹ, vị thanh mát cùng những đặc tính riêng biệt mà mác mật không chỉ được người dân địa phương yêu thích mà còn là đề tài nghiên cứu của nhiều học giả trong nước. Ngoài công dụng trong ẩm thực, mác mật còn được ứng dụng trong y học dân gian, góp phần tạo nên giá trị đa dạng của loại cây này.
Một trong những món ăn đặc sắc gắn liền với mác mật chính là vịt quay lá mác mật – đặc sản trứ danh của Lạng Sơn. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thịt vịt thơm mềm cùng hương vị đặc trưng của lá mác mật, món ăn này đã chinh phục thực khách khắp nơi và được vinh danh trong top 100 món ăn đặc sản của Việt Nam. Với giá trị ẩm thực và văn hóa lâu đời, mác mật không chỉ là niềm tự hào của người dân Lạng Sơn mà còn góp phần khẳng định thương hiệu ẩm thực của vùng đất này trên bản đồ ẩm thực Việt Nam.
Đặc điểm cảm quan và chất lượng:
Mác mật Lạng Sơn có được danh tiếng và giá trị đặc biệt trên thị trường là nhờ hương thơm đậm đà, vị cay nhẹ cùng những đặc tính độc đáo trong thành phần hóa học. Chính những yếu tố này đã tạo nên sự khác biệt và góp phần làm nên thương hiệu của mác mật Lạng Sơn so với các loại mác mật ở những khu vực khác. Hương vị đặc trưng này được quyết định bởi hàm lượng Myristicin – một hợp chất có mặt trong tinh dầu của lá và quả mác mật, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên mùi thơm và vị cay nhẹ đặc trưng.
Theo kết quả phân tích, hàm lượng Myristicin trong tinh dầu của quả mác mật Lạng Sơn tươi dao động trong khoảng 27,68 – 37,95%, trong khi đó, quả mác mật khô có hàm lượng Myristicin ở mức 27,64 – 33,01%. Lá mác mật cũng chứa lượng tinh dầu cao với hàm lượng Myristicin trong lá tươi đạt từ 10,88 – 16,76%, và trong lá khô lên tới 29,63 – 35,27%. Chính sự phong phú của thành phần tinh dầu này đã giúp mác mật Lạng Sơn có hương thơm mạnh mẽ và khả năng tạo nên sự khác biệt rõ rệt trong các món ăn khi sử dụng.
Ngoài hàm lượng Myristicin cao, mác mật Lạng Sơn còn có giá trị dinh dưỡng đáng kể. Kết quả phân tích cho thấy, quả mác mật tươi mang chỉ dẫn địa lý “Lạng Sơn” có hàm lượng protein dao động từ 3,56 – 4,31%, trong khi đó, hàm lượng protein trong lá mác mật tươi đạt từ 3,52 – 6,37%. Hàm lượng protein này không chỉ giúp gia tăng giá trị dinh dưỡng của mác mật mà còn góp phần làm cho các món ăn chế biến từ loại cây này trở nên hấp dẫn hơn.
Với những đặc tính hóa học và giá trị dinh dưỡng độc đáo như vậy, mác mật Lạng Sơn không chỉ là nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực mà còn có tiềm năng phát triển trong nhiều lĩnh vực khác như dược liệu hay sản xuất thực phẩm chức năng. Chính những yếu tố này đã góp phần nâng tầm thương hiệu của mác mật Lạng Sơn, giúp sản phẩm này ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường trong nước cũng như quốc tế.
Điều kiện canh tác:
Các tính chất đặc thù của mác mật Lạng Sơn có được nhờ điều kiện tự nhiên riêng biệt của khu vực này. Lượng mưa trung bình cao hơn trong tháng 1 và 2 (36,55 mm và 34,17 mm) giúp chồi, cành non, lá non và nụ hoa phát triển tốt, trong khi lượng mưa thấp hơn từ tháng 5 – 8 (156,81 – 232,45 mm) thuận lợi cho quá trình tích lũy dinh dưỡng, tổng hợp tinh dầu trong quả và lá.
Lạng Sơn có địa hình thấp hơn (trung bình 252m so với mực nước biển), giúp cây tích lũy tinh dầu nhiều hơn, đặc biệt là myristicin. Đất trồng mác mật tại đây có hàm lượng K2O cao (0,327% – 0,883%) hỗ trợ tổng hợp protein, cùng độ pH trung bình 6,864, phù hợp với cây mác mật, góp phần nâng cao hàm lượng tinh dầu và chất lượng sản phẩm.
Quy trình kỹ thuật sản xuất:
Mác mật Lạng Sơn (Clausena lansium) là cây đặc sản được trồng phổ biến tại nhiều huyện của tỉnh. Giống mác mật được chọn từ cây mẹ khỏe mạnh, nhân giống bằng gieo hạt hoặc chiết cành. Cây thích hợp trên đất núi đá vôi, pH 4,5 – 8,2, có độ thoát nước tốt.
Trước khi trồng, đất được cải tạo bằng phân hữu cơ và vôi bột. Mật độ trồng phổ biến là 4x4m hoặc 5x5m. Cây cần tưới nước đủ ẩm, tránh ngập úng, bón phân định kỳ và tỉa cành để cây thông thoáng, sinh trưởng tốt.
Thu hoạch lá có thể thực hiện quanh năm, mỗi đợt cách nhau 3-4 tháng. Quả thu hoạch từ tháng 5 đến tháng 8 khi chín vàng. Sản phẩm được bảo quản nơi thoáng mát hoặc chế biến ngay để giữ hương vị đặc trưng. Tuân thủ quy trình giúp nâng cao chất lượng và giá trị kinh tế.
Phạm vi địa lý:
- Toàn bộ các xã, thị trấn trên địa bàn các huyện: Bắc Sơn, Bình Gia, Cao Lộc, Văn Lãng và Văn Quan;
- Các xã thuộc huyện Tràng Định: Quốc Khánh, Đội Cấn, Chí Minh, Tri Phương, Tân Yên, Tân Tiến, Kim Đồng, Đề Thám, Hùng Sơn, Hùng Việt và Quốc Việt;
- Các xã, thị trấn thuộc huyện Chi Lăng: Vạn Linh, Y Tịch, Bằng Mạc, Bằng Hữu, Gia Lộc, Mai Sao, Thượng Cường, Hòa Bình, Chi Lăng, thị trấn Đồng Mỏ và thị trấn Chi Lăng./.
Truyền thông nói về sản phẩm Mác mật Lạng Sơn:
Mắc mật - nét tinh hoa của ẩm thực Xứ Lạng: https://baophapluat.vn/mac-mat-net-tinh-hoa-cua-am-thuc-xu-lang-post378761.html
Món ngon thơm mùi mắc mật đặc trưng ở Lạng Sơn: https://dantocmiennui.vn/mon-ngon-thom-mui-mac-mat-dac-trung-o-lang-son-post234403.html
Quả và lá mắc mật – tinh hoa ẩm thực Lạng Sơn: https://www.ivivu.com/blog/2024/08/qua-va-la-mac-mat-tinh-hoa-am-thuc-lang-son/